Có 2 kết quả:
触控点 chù kòng diǎn ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 觸控點 chù kòng diǎn ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pointing stick (for notebook computer)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pointing stick (for notebook computer)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh